Sự ra đời của Mazda 6 đã thiết lập nên một khái niệm hoàn toàn mới ở phân khúc sedan hạng D. Vậy Mazda 6 2023 có gì? Giá xe Mazda 6 là bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá xe Mazda 6 2023 của Giá Xe Nhập sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
HÌNH ẢNH MAZDA 6
Mazda 6 2023 là chiếc sedan có thiết kế bên ngoài trưởng thành, thanh lịch và tinh tế hơn. Trong khi đó, nội thất của nó cũng được thiết kế lại và đi kèm với nhiều vật liệu chất lượng cao hơn. Đáng chú ý, tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống MZD Connect và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto.
Các công nghệ mới cũng giúp gia tăng hiệu suất của hệ truyền động SkyActiv và động lực lái xe được tăng cường thông qua việc tăng độ cứng của thân xe điều chỉnh hệ thống lái và hệ thống treo, cũng như hiệu quả khí động học cao hơn.
Các tính năng an toàn cũng được cải thiện, Mazda 6 2023 cung cấp một loạt các hệ thống hỗ trợ người lái thông qua việc áp dụng các tính năng an toàn tiên tiến nhất của i-ACTIVSENSE.
GIÁ XE MAZDA 6 CÁC PHIÊN BẢN tháng 12/2024
Mazda6 | Mazda6 Luxury | 889 triệu |
Mazda6 Premium | 949 triệu | |
Mazda6 Signature | 999 triệu | |
Mazda6 2.5 Premium | 1,049 tỷ | |
Mazda6 2.5 Signature | 1,109 tỷ |
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng
- Nội thất chứa đựng nhiều tiện nghi chất lượng
- Ghế trước thoải mái và cung cấp hỗ trợ tối ưu
- Hệ thống thông tin giải trí cao cấp
- Cabin yên tĩnh
- Thú vị khi lái
- Hệ thống G-Vectoring Control Plus độc quyền
ĐỐI TƯỢNG MAZDA 6 HƯỚNG TỚI?
Mazda 6 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ người tiêu dùng nào đang tìm kiếm một chiếc sedan cho gia đình hoặc chỉ là một phương tiện để đưa đi làm hàng ngày hoặc đến nơi họ muốn bất cứ lúc nào.
Đáng chú ý, tất cả các phiên bản đều cung cấp cho chủ sở hữu một danh sách dài các tính năng. Rất nhiều trong số đó là tiêu chuẩn, trong khi các tính năng đó là tùy chọn trên các mẫu xe khác cùng phân khúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA 6
Thông số kỹ thuật | Mazda 6 2.0L Deluxe | Mazda 6 2.0L Luxury | Mazda 6 2.5L Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 | 2.830 |
Tự trọng (kg) | 1.470 | 1.470 | 1.490 |
Động cơ | Sky-Activ 2.0L | Sky-Activ 2.0L | SkyActiv 2.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 153 / 6.000 | 153 / 6.000 | 185 / 5.700 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 / 4.000 | 200 / 4.000 | 250 / 3.250 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | 220 | 220 | 220 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
Cỡ mâm (inch) | 225/55 R17 | 225/55 R17 | 225/45 R19 |
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Không |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Tùy chọn | Có |
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
Ghế bọc da cao cấp | Có | Có | Tùy chọn da Nappa |
Số la | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Chức năng thông hơi làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Tùy chọn | Có |
Định vị GPS | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh trong thành phố trước / sau | Không | Gói tùy chọn cao cấp | Gói tùy chọn cao cấp |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Gói tùy chọn cao cấp | Gói tùy chọn cao cấp |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Gói tùy chọn cao cấp | Gói tùy chọn cao cấp |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Gói tùy chọn cao cấp | Gói tùy chọn cao cấp |
So sánh các phiên bản Mazda 6
Sự khác biệt giữa các phiên bản Mazda 6 2023 về ngoại thất và nội thất là không nhiều. Trong khi đó, lĩnh vực an toàn là nơi chứng kiến nhiều sự khác biệt nhất giữa Mazda 6 Deluxe và phần còn lại. Cụ thể, Mazda 6 Deluxe không được trang bị các tính năng như: camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường. Đáng chú ý, gói tùy chọn cao cấp của Mazda 6 Luxury và Premium bao gồm: hỗ trợ phanh thông minh, hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC và hệ thống nhắc nhớ người lái tập trung DAA.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT MAZDA 6
Đầu xe
Sự đổi mới toàn diện về ngoại thất là tất cả những gì khiến cho Mazda 6 2023 hấp dẫn hơn so với người tiền nhiệm của nó.
Ở phía trước, lưới tản nhiệt của Mazda 6 vẫn giữ nguyên khung thiết kế cũ với wings design nâng đỡ bên dưới lưới tản nhiệt và đèn pha. Tuy nhiên, ở thế hệ mới này, bề mặt că-lăng có hình dạng lưới cầu kỳ, thay thế cho các nan nằm ngang đơn điệu trước đó. Để làm cho nó nổi bật hơn, Mazda quyết định phủ lên nó một lớp mạ chrome bóng bẩy.
Mazda 6 2023 đi kèm với đèn pha LED thích ứng (ALH) được hỗ trợ bởi tính năng tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng và chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái giúp mở rộng phạm vi và cường độ chiếu sáng. Điều thú vị là mỗi dãy đèn LED của mỗi đèn pha hiện đã được chia nhỏ thành hơn 20 khối để có thể chiếu sáng độc lập. Các chùm sáng cao cũng được tăng cường để chiếu sáng xa hơn 80m so với thế hệ trước đó.
Việc tích hợp chức năng đèn sương mù vào các cụm đèn pha cho phép thiết kế góc cản trước mới, theo chiều ngang, làm nổi bật tư thế rộng phía trước của chiếc sedan này.
Thân xe
Mazda 6 2023 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450mm. Với chiều dài tổng thể lên đến 4.865mm, chiều dài cơ sở 2.830 và mái xe dốc về phía sau mà thân xe Mazda 6 trông cao cấp hơn so với chính người tiền nhiệm của nó và những chiếc xe khác cùng phân khúc. Ngoài ra, nó có mang đến cảm nhận năng động hơn với sự hiện diện của những đường cong kéo dài qua 2 cửa, trụ B được sơn màu đen bóng, tạo cảm giác kính cửa sổ liền khối và xuyên suốt thân xe.
Trong khi đó, tay nắm cửa cùng màu thân xe và viền cửa sổ mạ chrome góp phần toát lên khí chất sang trọng cho chiếc sedan này. Để củng cố hình ảnh sang trọng của mẫu xe này, Mazda trình bày thiết kế mâm hợp kim tùy chọn 17 hoặc 19 inch.
Đuôi xe
Ở phía sau, đèn hậu LED có hiệu ứng hình ảnh tương tự như đèn pha phía trước. Nối liền 2 đèn là một thanh trang trí mạ chrome, mang đến thông điệp rằng Mazda 6 đang trở nên sang trọng hơn bao giờ hết.
Hai ống xả của chiếc xe này được đặt gần các cạnh bên ngoài của xe, làm nổi bật tư thế rộng hơn ở phía sau. Trong khi đó đường kính ống xả cũng được tăng lên tạo ấn tượng về trọng tâm thấp hơn và vóc dáng mạnh mẽ hơn.
Cuối cùng, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau và camera lùi là tiêu chuẩn trên mọi biến thể. Nhìn chung, thiết kế đuôi xe Mazda 6 không thay đổi quá nhiều và vẫn duy trì sự thanh lịch vốn có của nó.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT MAZDA 6
Khoang lái
Giống với những chiếc xe Mazda khác, thiết kế nội thất của Mazda 6 áp dụng triệt để triết lý lấy con người làm trung tâm và đặt sự thoải mái khi lái xe làm tiêu chí hàng đầu. Từ đó, những chi tiết, dù là nhỏ nhất cũng được tính toán tỉ mỉ để mang đến sự thỏa mãn cho cả người lái và hành khách.
Tóm lại, thiết kế nội thất mới của Mazda 6 phản ánh cam kết của Mazda trong việc tăng cường tất cả các yếu tố thị giác và xúc giác, đồng thời mang lại cảm giác thống nhất mới cho kiến trúc cabin.
Trong khi đó, tất cả các yếu tố, từ màu sắc của cabin, màu sắc của bảng điều khiển cho đến vật liệu ghế, thậm chí là bố trí loa âm thanh đều góp phần tô điểm thêm cho sự thanh lịch và cao cấp của khoang lái.
Bảng điều khiển có thiết kế khá đơn giản, mang đến nhiều không gian trống. Nhưng không vì thế mà các tính năng của nó kém phong phú hơn. Đầu tiên, màn hình thông tin giải trí kích thước 8 inch đi kèm với MZD Connect thế hệ mới, nó cũng tương thích Apple CarPlay và Android Auto. Điều thú vị là màn hình này tạo ra sự cân bằng giữa thiết kế với công nghệ tốt nhất từ Mazda và Giaxenhap cảm thấy nó vừa dễ sử dụng, vừa không che khuất tầm nhìn phía trước.
Mazda 6 cũng được trang bị tính năng màn hình hiển thị tốc độ HUD, trực tiếp hiển thị trên kính chắn gió. Thông tin hiển thị được chia thành các khu vực trên và dưới. Trong đó, thông tin về điều hướng và giới hạn tốc độ được hiển thị ở phần trên, còn phần dưới hiển thị thông tin về tốc độ hiện tại. Nhìn chung, chúng hiển thị khá rõ ràng mà không gây ảnh hưởng đến tầm nhìn của người lái.
Vô-lăng của Mazda 6 cũng được đánh giá khá cao khi nó sở hữu thiết kế cân xứng, chất liệu sử dụng cũng khá tốt. Ngoài ra, các cài đặt cũng có thể dễ dàng điều khiển từ bên trái và phải của vô-lăng, chẳng hạn như: cài đặt âm thanh, điều khiển hành trình, ra lệnh bằng giọng nói, kết nối điện thoại…
Phải thừa nhận rằng, Mazda đã tính toán rất kĩ càng để mang đến ghế ngồi có thiết kế mô phỏng những đường cong tự nhiên của cơ thể. Cụ thể, đệm lưng dày hơn và đệm ghế rộng hơn, trong khi đệm 2 bên lớn hơn và rõ hơn, kết hợp với góc đệm được tối ưu hóa và cấu trúc lò xo của đệm được điều chỉnh để hỗ trợ tối ưu cho vùng xương chậu của người lái. Hình dạng của tựa đầu cũng đã thay đổi để tăng cảm giác thoải mái.
Ở tất cả các biến thể, ghế ngồi bọc da mềm mại, cao cấp là tiêu chuẩn. Thật đáng ngạc nhiên, ghế lái có thể điều chỉnh điện lên đến 10 hướng, đồng thời tích hợp bộ nhớ vị trí giúp người điều khiển dễ dàng tìm được vị trí lái phù hợp.
Khoang hành khách
Quả thực, không gian khoang hành khách của Mazda 6 được hưởng lợi rất nhiều khi mà Mazda đã tăng chiều dài cơ sở của xe lên 2.830mm. Giờ đây, hàng ghế thứ 2 của chiếc sedan này không chỉ có không gian chân rộng rãi hơn mà kết cấu ghế còn được tinh chỉnh để mang đến độ đàn hồi cao hơn. Ngoài ra, tựa đầu có thể điều chỉnh, cùng với tay vịn trung tâm đặt cao, cung cấp thêm sự thoải mái cho hành khách ngồi phía sau.
Các tiện nghi khác của khoang hành khách gồm: cửa gió hàng ghế sau, bệ tỳ tay tích hợp hộc giữ cốc, rèm che nắng kính sau chỉnh điện…
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý của Mazda 6 là 480 lít. Nếu bạn cần nhiều không gian hơn, bạn có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60/40.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH MAZDA 6
Động cơ
Có 2 tùy chọn động cơ Mazda 6 2023, bao gồm:
- Động cơ SkyActiv 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 200Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp và chế độ lái thể thao.
- Động cơ SkyActiv 2.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 183 mã lực tại 5.700 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250Nm tại 3.250 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp và chế độ lái thể thao.
Hệ thống treo, khung gầm
Mazda 6 là một trong những mẫu xe hạng trung có khả năng xử lý tốt nhất mà bạn có thể mua. Nhờ hệ thống treo tiên tiến mà nó có có thể xử lý các góc cua một cách ấn tượng. Chiếc sedan này cũng có tay lái tuyệt vời, cung cấp trọng lượng tốt ở tốc độ thấp và mang đến phản hồi chính xác.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Với phiên bản động cơ 2.0L, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 6 là 9.0L/100km trong thành phố và 6.7L/100km trên đường cao tốc – đây là mức trung bình đối với phân khúc sedan hạng D.
Đối với phiên bản động cơ 2.5L, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 6 là 11.2L/100km trong thành phố và 7.6L/100km trên đường cao tốc.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN MAZDA 6
Các tính năng an toàn của Mazda 6 khá đầy đủ, bao gồm:
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống trợ lực phanh BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ASC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCL
- Hệ thống hỗ trợ khởi ngang dốc HSA
- Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm
- Khóa cửa từ xa
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Chức năng chống trộm
- Camera lùi
- Khóa cửa trung tâm
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Ai nói rằng phân khúc sedan không hấp dẫn? Sự thật đã chứng minh rằng, Mazda 6 hoàn toàn mới là một luồng gió mới trong phân khúc sedan hạng trung. Sự tuyệt vời của nó không chỉ ở thiết kế ngoại thất tinh tế, nội thất sang trọng, mà còn ở sự độc đáo của độc cơ. Tất cả biến nó trở thành một thỏi nam châm mạnh mẽ hút khách nhất trong phân khúc.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.